Rơ le RU IDEC Rơ le RU role 14 chân, role 8 chânRơ le RU IDEC Rơ le RU role 14 chân, role 8 chân

Rơ le RU2S-A220 IDEC

Rơ le RU2S-A220 IDEC

  • Rơ le lớn 8 chân dẹp
  • Imax = 10 A
  • Điện áp điều khiển: 220V AC
  • Tiếp điểm: DPDT (2NO + 2NC)
  • Hãng sản xuất: IDEC
  • Đèn báo: LED
  • Chốt kiểm tra: Có
  • Sử dụng với đế rơ le: SM2S-05D

Mô tả

Rơ le RU2S-A220 IDEC. Sản phẩm rơ le relay RU IDEC. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng IDEC.

Rơ le RU2S-A220

Rơ le RU2S-A220 IDEC có thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, không dùng dây dẫn bên trong. Ngoài ra người dùng có thể dễ dàng phân biệt điện áp cuộn Coli bằng cách phân biệt màu sắc trên mặt trước của Relay. Đặt biệt Rơ le RU2S-A220 IDEC có chức năng test không điện, với chức năng này người dùng có thể kiểm tra hoạt động của máy mà không cần cấp nguồn cho cuộn dây.

 

Thông tin đặt hàng Rơ le RU2S-A220 IDEC

 

  • Rơ le RU 8 chân dẹp

 

Mã Hàng Nguồn Cấp
RU2S-D24 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V DC)
RU2S-A24 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/24V AC)
RU2S-A110 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/110V AC)
RU2S-A220 2 cực, có đèn, nguồn cấp (10A/220V AC)

 

  • Rơ le RU 14 chân dẹp

 

Mã Hàng Nguồn Cấp
RU4S-D24 4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/24V DC)
RU4S-A24  4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/24V AC)
RU4S-A110  4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/110V AC)
RU4S-A220  4 cực, có đèn, nguồn cấp (6A/220V AC)

 

 

Bảng thông số kỹ thuật Rơ le RU2S-A220 IDEC

 

Model RU2 (DPDT) RU4 (4PDT) RU42 (4PDT)
Contact Material Silver alloy Silver
(gold clad)
Silver-nickel
(gold clad)
Contact
Resistance          (∗1)
50 mΩ maximum
Minimum
Applicable Load (∗2)
24V DC, 5 mA 1V DC, 1 mA 1V DC, 0.1 mA
(reference value)
Operate Time      (∗3) 20 ms maximum
Release Time      (∗3) 20 ms maximum
Power Consumption AC: 1.1 to 1.4VA (50 Hz), 0.9 to 1.2VA (60 Hz) DC: 0.9 to 1.0W
Insulation Resistance 100 MΩ minimum  (500V DC megger)
Dielectric Strength Between  contact  and coil: 2500V AC, 1 minute
Between contacts of different poles:
2500V AC,
1 minute
2000V AC, 1 minute
Between  contacts  of the same pole: 1000V AC, 1 minute
Operating Frequency Electrical:    1800 operations/h maximum
Mechanical: 18,000 operations/h maximum
Vibration Resistance Damage limits:      10 to 55 Hz, amplitude  0.5 mm
Operating extremes: 10 to 55 Hz, amplitude  0.5 mm
Shock Resistance Damage limits:      1000 m/s2
Operating extremes: 150 m/s2
Mechanical Life AC: 50,000,000 operations
DC: 100,000,000 operations
50,000,000 operations
Electrical Life See H-019 and H-021.
Operating
Temperature       (∗4)
PCB terminal:  –55 to +70°C (no freezing) Others:           –55 to +60°C (no freezing)
Operating Humidity 5 to 85% RH (no condensation)
Storage Temperature –55 to +70°C  RH (no freezing)
Storage Humidity 5 to 85% RH (no condensation)
Weight (Approx.) 35g

 

Note: Above values are initial values.
∗1) Measured using 5V DC, 1A voltage drop method
∗2) Measured at operating frequency of 120 operations/min (failure rate level P, reference value)
∗3) Measured at the rated voltage (at 20°C), excluding contact bouncing; Release time of AC relays with RC: 25 ms maximum Release time of DC relays with diode: 40 ms maximum
∗4) Measured at the rated voltage.